toàn bộ trong Tiếng Anh là gì?

toàn bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ toàn bộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • toàn bộ

    total; entire; whole; all

    anh thề rằng anh nói thật, toàn bộ sự thật và chỉ có sự thật thôi chứ? do you swear to tell the truth, the whole truth and nothing but the truth?

    chép toàn bộ hay một phần tập tin này là tuỳ bạn you can choose to copy all or part of this file

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • toàn bộ

    * noun

    whole, all

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • toàn bộ

    whole, all, entire