toàn bộ trong Tiếng Anh là gì?
toàn bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ toàn bộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
toàn bộ
total; entire; whole; all
anh thề rằng anh nói thật, toàn bộ sự thật và chỉ có sự thật thôi chứ? do you swear to tell the truth, the whole truth and nothing but the truth?
chép toàn bộ hay một phần tập tin này là tuỳ bạn you can choose to copy all or part of this file
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
toàn bộ
* noun
whole, all
Từ điển Việt Anh - VNE.
toàn bộ
whole, all, entire
Từ liên quan
- toàn
- toàn ý
- toàn bị
- toàn bộ
- toàn cả
- toàn là
- toàn mỹ
- toàn xá
- toàn âm
- toàn ban
- toàn cõi
- toàn cầu
- toàn cục
- toàn dân
- toàn gai
- toàn gia
- toàn hài
- toàn hảo
- toàn lực
- toàn phe
- toàn sắc
- toàn thể
- toàn thị
- toàn tài
- toàn tâm
- toàn tập
- toàn văn
- toàn vẹn
- toàn đối
- toàn bích
- toàn cuộc
- toàn cảnh
- toàn diện
- toàn miền
- toàn năng
- toàn phần
- toàn quân
- toàn quốc
- toàn thân
- toàn thực
- toàn vùng
- toàn đoàn
- toàn đảng
- toàn ngành
- toàn ngạch
- toàn phong
- toàn quyền
- toàn thiện
- toàn thắng
- toàn thịnh