toàn vẹn trong Tiếng Anh là gì?

toàn vẹn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ toàn vẹn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • toàn vẹn

    unblemished; irreproachable; impeccable; infallible; perfect

    hãy nhớ là chẳng có ai toàn vẹn cả keep in mind nobody's perfect

    untouched; inviolate; intact

    tôi muốn giữ cho vốn tôi toàn vẹn i want to keep my capital intact

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • toàn vẹn

    integrity; unblemished, irreproachable, impeccable, infallible