toàn vẹn trong Tiếng Anh là gì?
toàn vẹn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ toàn vẹn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
toàn vẹn
unblemished; irreproachable; impeccable; infallible; perfect
hãy nhớ là chẳng có ai toàn vẹn cả keep in mind nobody's perfect
untouched; inviolate; intact
tôi muốn giữ cho vốn tôi toàn vẹn i want to keep my capital intact
Từ điển Việt Anh - VNE.
toàn vẹn
integrity; unblemished, irreproachable, impeccable, infallible
Từ liên quan
- toàn
- toàn ý
- toàn bị
- toàn bộ
- toàn cả
- toàn là
- toàn mỹ
- toàn xá
- toàn âm
- toàn ban
- toàn cõi
- toàn cầu
- toàn cục
- toàn dân
- toàn gai
- toàn gia
- toàn hài
- toàn hảo
- toàn lực
- toàn phe
- toàn sắc
- toàn thể
- toàn thị
- toàn tài
- toàn tâm
- toàn tập
- toàn văn
- toàn vẹn
- toàn đối
- toàn bích
- toàn cuộc
- toàn cảnh
- toàn diện
- toàn miền
- toàn năng
- toàn phần
- toàn quân
- toàn quốc
- toàn thân
- toàn thực
- toàn vùng
- toàn đoàn
- toàn đảng
- toàn ngành
- toàn ngạch
- toàn phong
- toàn quyền
- toàn thiện
- toàn thắng
- toàn thịnh