toàn thắng trong Tiếng Anh là gì?
toàn thắng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ toàn thắng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
toàn thắng
complete victory
xuân này hơn hẳn mấy xuân qua thắng lợi tin vui khắp nước nhà
nam bắc thi đua đánh giặc mỹ tiến lên!
news of victory rejoices the whole country; south and north emulate each other in fighting the us aggressors; forward!; complete victory will be ours!
Từ điển Việt Anh - VNE.
toàn thắng
complete victory
Từ liên quan
- toàn
- toàn ý
- toàn bị
- toàn bộ
- toàn cả
- toàn là
- toàn mỹ
- toàn xá
- toàn âm
- toàn ban
- toàn cõi
- toàn cầu
- toàn cục
- toàn dân
- toàn gai
- toàn gia
- toàn hài
- toàn hảo
- toàn lực
- toàn phe
- toàn sắc
- toàn thể
- toàn thị
- toàn tài
- toàn tâm
- toàn tập
- toàn văn
- toàn vẹn
- toàn đối
- toàn bích
- toàn cuộc
- toàn cảnh
- toàn diện
- toàn miền
- toàn năng
- toàn phần
- toàn quân
- toàn quốc
- toàn thân
- toàn thực
- toàn vùng
- toàn đoàn
- toàn đảng
- toàn ngành
- toàn ngạch
- toàn phong
- toàn quyền
- toàn thiện
- toàn thắng
- toàn thịnh