toàn là trong Tiếng Anh là gì?

toàn là trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ toàn là sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • toàn là

    just; nothing but...; none but...

    hoá đơn, hóa đơn! toàn là hóa đơn! chắc anh tưởng tôi giàu sụ ư? bills, bills! nothing but bills! you must think i'm made of money!

    anh chàng này toàn là ngủ không thôi! this chap does nothing but sleep!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • toàn là

    to all be, all of them are