tàu trong Tiếng Anh là gì?
tàu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tàu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tàu
ship; boat; vessel
tàu hải quân naval vessel
tàu chỉ huy command ship
xem tàu hoả
tàu suốt through/non-stop train
tàu nhanh fast train; express train; express
xem tàu bay
stall; stable
một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ when a horse is ill, the whole stable refuse to eat the grass
china
mỹ, nga, tàu united states of america, russia, china
trà tàu china tea
chinese
tục lệ đám cưới tàu chinese wedding customs
lấy một thương gia người tàu to marry a chinese businessmanjunk
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tàu
* noun
ship, boat, craft. junk stable
tàu lá: a stem of leaf
* adj
(cũ) Chinese
Từ điển Việt Anh - VNE.
tàu
(1) ship, boat; (2) stable; (3) China, Chinese; (4) (classifier for big leaves)
Từ liên quan
- tàu
- tàu ô
- tàu bè
- tàu bò
- tàu lu
- tàu lá
- tàu ấy
- tàu bay
- tàu chợ
- tàu cứu
- tàu dầu
- tàu dắt
- tàu hoả
- tàu hơi
- tàu hỏa
- tàu kéo
- tàu lai
- tàu lặn
- tàu lớn
- tàu máy
- tàu nhẹ
- tàu nhỏ
- tàu nhử
- tàu phà
- tàu thư
- tàu vét
- tàu đèn
- tàu đắm
- tàu biển
- tàu buôn
- tàu buồm
- tàu chìm
- tàu cuốc
- tàu hàng
- tàu lùng
- tàu lượn
- tàu lạnh
- tàu muỗi
- tàu ngầm
- tàu ngựa
- tàu phao
- tàu rồng
- tàu suốt
- tàu sông
- tàu than
- tàu thuỷ
- tàu thủy
- tàu tiêu
- tàu điện
- tàu địch