tàu chìm trong Tiếng Anh là gì?
tàu chìm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tàu chìm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tàu chìm
* dtừ
wreck
Từ liên quan
- tàu
- tàu ô
- tàu bè
- tàu bò
- tàu lu
- tàu lá
- tàu ấy
- tàu bay
- tàu chợ
- tàu cứu
- tàu dầu
- tàu dắt
- tàu hoả
- tàu hơi
- tàu hỏa
- tàu kéo
- tàu lai
- tàu lặn
- tàu lớn
- tàu máy
- tàu nhẹ
- tàu nhỏ
- tàu nhử
- tàu phà
- tàu thư
- tàu vét
- tàu đèn
- tàu đắm
- tàu biển
- tàu buôn
- tàu buồm
- tàu chìm
- tàu cuốc
- tàu hàng
- tàu lùng
- tàu lượn
- tàu lạnh
- tàu muỗi
- tàu ngầm
- tàu ngựa
- tàu phao
- tàu rồng
- tàu suốt
- tàu sông
- tàu than
- tàu thuỷ
- tàu thủy
- tàu tiêu
- tàu điện
- tàu địch