track record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

track record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm track record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của track record.

Từ điển Anh Việt

  • track record

    * danh từ

    thành tích trong quá khứ của một người (một tổ chức )

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • track record

    * kinh tế

    bi xoay (bi điều khiển) (trong máy tính)

    lịch trình kinh doanh

    lý lịch chuyên môn

    lý lịch nghề nghiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • track record

    the fastest time ever recorded for a specific distance at a particular racetrack

    the track record for the mile and a half at Belmont is 2 minutes 24 seconds held by Secretariat since 1973

    Similar:

    record: the sum of recognized accomplishments

    the lawyer has a good record

    the track record shows that he will be a good president