to set in motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

to set in motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm to set in motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của to set in motion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • to set in motion

    * kỹ thuật

    cho chạy (máy)

    khởi động