to one ear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
to one ear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm to one ear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của to one ear.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
to one ear
Similar:
monaurally: in a monaural manner
the stimuli were presented monaurally
Synonyms: in one ear
Antonyms: binaurally
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).