to leeward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

to leeward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm to leeward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của to leeward.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • to leeward

    the side sheltered from the wind

    Synonyms: leeward side

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).