to exit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
to exit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm to exit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của to exit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
to exit
* kỹ thuật
ra
cơ khí & công trình:
thoi