to be precise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
to be precise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm to be precise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của to be precise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
to be precise
Similar:
properly speaking: in actual fact
properly speaking, they are not husband and wife
Synonyms: strictly speaking
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).