to a t nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
to a t nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm to a t giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của to a t.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
to a t
in every detail
the new house suited them to a T
Synonyms: to the letter, just right, to perfection
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).