ru 486 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ru 486 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ru 486 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ru 486.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ru 486

    Similar:

    abortion pill: an abortion-inducing drug (trade name RU_486) developed in France; when taken during the first five weeks of pregnancy it blocks the action of progesterone so that the uterus sloughs off the embryo

    Synonyms: mifepristone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).