ray tracing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ray tracing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ray tracing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ray tracing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ray tracing

    * kỹ thuật

    sự dựng tia

    sự vạch tia

    sự vẽ tia