ray softening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ray softening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ray softening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ray softening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ray softening

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng nhũn xám