ray softening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ray softening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ray softening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ray softening.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ray softening
* kỹ thuật
y học:
chứng nhũn xám
Từ liên quan
- ray
- rayah
- rayed
- rayon
- raying
- rayons
- rayless
- ray path
- rayleigh
- ray ratio
- ray space
- ray-proof
- rayonnant
- ray center
- ray floret
- ray flower
- ray fungus
- ray optics
- ray-energy
- rays space
- ray cattell
- ray tracing
- ray-tracing
- rayless fin
- ray bradbury
- ray m. dolby
- ray of light
- ray robinson
- ray velocity
- rayleigh law
- raymond pile
- ray acoustics
- ray ellipsoid
- ray softening
- raykin fender
- rayleigh disk
- rayleigh flow
- rayleigh loop
- rayleigh wave
- raymond lully
- rayon vecteur
- rayleigh cycle
- raynaud's sign
- rayon stocking
- ray coordinates
- rayleigh fading
- rayleigh number
- ray infiltration
- rayleigh balance
- raymond chandler