ray-proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ray-proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ray-proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ray-proof.

Từ điển Anh Việt

  • ray-proof

    * tính từ

    chịu phóng xạ