rayons nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rayons nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rayons giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rayons.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rayons
Similar:
nylons: women's stockings made from a sheer material (nylon or rayon or silk)
Synonyms: nylon stocking, rayon stocking, silk stocking
rayon: a synthetic silklike fabric
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).