silk stocking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silk stocking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silk stocking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silk stocking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
silk stocking
Similar:
nylons: women's stockings made from a sheer material (nylon or rayon or silk)
Synonyms: nylon stocking, rayons, rayon stocking
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- silk
- silks
- silky
- silken
- silker
- silkily
- silking
- silkman
- silk hat
- silk oak
- silkfish
- silklike
- silkmoth
- silkweed
- silkwood
- silkworm
- silk road
- silk tree
- silk vine
- silk wood
- silk-fowl
- silk-mill
- silk-reel
- silk-seed
- silkalene
- silkaline
- silkgrass
- silkiness
- silky elm
- silky oak
- silk blind
- silk cloth
- silk cover
- silk gland
- silk grass
- silk paper
- silk-gland
- silk-lined
- silkscreen
- silk cotton
- silk screen
- silk-cotton
- silk-screen
- silk-winder
- silky dough
- silk-growing
- silkworm gut
- silky cornel
- silky lustre
- silky willow