rayon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rayon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rayon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rayon.
Từ điển Anh Việt
rayon
/'reiɔn/
* danh từ
tơ nhân tạo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rayon
* kinh tế
tơ nhân tạo
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tơ nhân tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rayon
a synthetic silklike fabric