ray path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ray path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ray path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ray path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ray path

    * kỹ thuật

    lộ trình của tia

    xa lộ

    điện lạnh:

    đường đi của tia

    điện tử & viễn thông:

    đường tia