rayleigh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rayleigh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rayleigh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rayleigh.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rayleigh
English physicist who studied the density of gases and discovered argon; made important contributions to acoustic theory (1842-1919)
Synonyms: Third Baron Rayleigh, Lord Rayleigh, John William Strutt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rayleigh
- rayleigh law
- rayleigh disk
- rayleigh flow
- rayleigh loop
- rayleigh wave
- rayleigh cycle
- rayleigh fading
- rayleigh number
- rayleigh balance
- rayleigh scattering
- rayleigh-ritz method
- rayleights principle
- rayleigh distillation
- rayleigh refractometer
- rayleigh-jeans formula
- rayleigh-line equation
- rayleigh interferometer
- rayleigh number 1 (ra1)
- rayleigh number 2 (ra2)
- rayleigh number 3 (ra3)
- rayleigh-taylor instability
- rayleigh reciprocity theorem
- rayleigh-jeans radiation law
- rayleigh fading generator (rfg)