rayleigh reciprocity theorem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rayleigh reciprocity theorem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rayleigh reciprocity theorem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rayleigh reciprocity theorem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rayleigh reciprocity theorem

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    định lý tương hoán Rayleigh