rayleigh number 1 (ra1) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rayleigh number 1 (ra1) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rayleigh number 1 (ra1) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rayleigh number 1 (ra1).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rayleigh number 1 (ra1)
* kỹ thuật
điện lạnh:
số Rayleigh 1
tiêu chuẩn Rayleigh 1
Từ liên quan
- rayleigh
- rayleigh law
- rayleigh disk
- rayleigh flow
- rayleigh loop
- rayleigh wave
- rayleigh cycle
- rayleigh fading
- rayleigh number
- rayleigh balance
- rayleigh scattering
- rayleigh-ritz method
- rayleights principle
- rayleigh distillation
- rayleigh refractometer
- rayleigh-jeans formula
- rayleigh-line equation
- rayleigh interferometer
- rayleigh number 1 (ra1)
- rayleigh number 2 (ra2)
- rayleigh number 3 (ra3)
- rayleigh-taylor instability
- rayleigh reciprocity theorem
- rayleigh-jeans radiation law
- rayleigh fading generator (rfg)