rayleigh number 1 (ra1) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rayleigh number 1 (ra1) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rayleigh number 1 (ra1) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rayleigh number 1 (ra1).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rayleigh number 1 (ra1)

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    số Rayleigh 1

    tiêu chuẩn Rayleigh 1