rayleigh refractometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rayleigh refractometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rayleigh refractometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rayleigh refractometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rayleigh refractometer

    * kỹ thuật

    vật lý:

    khúc xạ kế Rayleigh