rayleigh wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rayleigh wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rayleigh wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rayleigh wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rayleigh wave

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sóng Rayleigh