rayleigh disk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rayleigh disk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rayleigh disk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rayleigh disk.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rayleigh disk
* kỹ thuật
đĩa Rayleigh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rayleigh disk
an acoustic radiometer consisting of a light disk suspended from a quartz thread; when exposed to a progressive sound wave its torque can measure velocity
Từ liên quan
- rayleigh
- rayleigh law
- rayleigh disk
- rayleigh flow
- rayleigh loop
- rayleigh wave
- rayleigh cycle
- rayleigh fading
- rayleigh number
- rayleigh balance
- rayleigh scattering
- rayleigh-ritz method
- rayleights principle
- rayleigh distillation
- rayleigh refractometer
- rayleigh-jeans formula
- rayleigh-line equation
- rayleigh interferometer
- rayleigh number 1 (ra1)
- rayleigh number 2 (ra2)
- rayleigh number 3 (ra3)
- rayleigh-taylor instability
- rayleigh reciprocity theorem
- rayleigh-jeans radiation law
- rayleigh fading generator (rfg)