rayleigh balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rayleigh balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rayleigh balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rayleigh balance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rayleigh balance

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cân Rayleigh