rayleigh number 2 (ra2) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rayleigh number 2 (ra2) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rayleigh number 2 (ra2) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rayleigh number 2 (ra2).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rayleigh number 2 (ra2)

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    số Rayleigh 2

    tiêu chuẩn Rayleigh 2