rayleigh cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rayleigh cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rayleigh cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rayleigh cycle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rayleigh cycle
* kỹ thuật
điện lạnh:
chu trình Rayleigh
Từ liên quan
- rayleigh
- rayleigh law
- rayleigh disk
- rayleigh flow
- rayleigh loop
- rayleigh wave
- rayleigh cycle
- rayleigh fading
- rayleigh number
- rayleigh balance
- rayleigh scattering
- rayleigh-ritz method
- rayleights principle
- rayleigh distillation
- rayleigh refractometer
- rayleigh-jeans formula
- rayleigh-line equation
- rayleigh interferometer
- rayleigh number 1 (ra1)
- rayleigh number 2 (ra2)
- rayleigh number 3 (ra3)
- rayleigh-taylor instability
- rayleigh reciprocity theorem
- rayleigh-jeans radiation law
- rayleigh fading generator (rfg)