rayleigh flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rayleigh flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rayleigh flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rayleigh flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rayleigh flow

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dòng Rayleigh