ray floret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ray floret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ray floret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ray floret.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ray floret
Similar:
ray flower: small flower with a flat strap-shaped corolla usually occupying the peripheral rings of a composite flower
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ray
- rayah
- rayed
- rayon
- raying
- rayons
- rayless
- ray path
- rayleigh
- ray ratio
- ray space
- ray-proof
- rayonnant
- ray center
- ray floret
- ray flower
- ray fungus
- ray optics
- ray-energy
- rays space
- ray cattell
- ray tracing
- ray-tracing
- rayless fin
- ray bradbury
- ray m. dolby
- ray of light
- ray robinson
- ray velocity
- rayleigh law
- raymond pile
- ray acoustics
- ray ellipsoid
- ray softening
- raykin fender
- rayleigh disk
- rayleigh flow
- rayleigh loop
- rayleigh wave
- raymond lully
- rayon vecteur
- rayleigh cycle
- raynaud's sign
- rayon stocking
- ray coordinates
- rayleigh fading
- rayleigh number
- ray infiltration
- rayleigh balance
- raymond chandler