rayah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rayah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rayah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rayah.

Từ điển Anh Việt

  • rayah

    * danh từ

    người Thổ nhĩ kỳ không theo đạo Ixlam