rayah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rayah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rayah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rayah.
Từ điển Anh Việt
rayah
* danh từ
người Thổ nhĩ kỳ không theo đạo Ixlam
rayah
* danh từ
người Thổ nhĩ kỳ không theo đạo Ixlam
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.