qui vive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

qui vive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm qui vive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của qui vive.

Từ điển Anh Việt

  • qui vive

    /ki:'vi:v/

    * danh từ

    on the qui_vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • qui vive

    Similar:

    alert: condition of heightened watchfulness or preparation for action

    bombers were put on alert during the crisis