quite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quite.

Từ điển Anh Việt

  • quite

    /kwait/

    * phó từ

    hoàn toàn, hầu hết, đúng là

    quite new: hoàn toàn mới mẻ

    not quite finished: chưa xong hẳn

    quite other: rất khác, khác hẳn

    to be quite a hero: đúng là một anh hùng

    khá

    quite a long time: khá lâu

    quite a few: một số kha khá

    đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp)

    quite so: đúng thế

    yes, quite: phải, đúng đấy

    he (she) isn't quite

    ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quite

    * kinh tế

    êm ả

    yên tĩnh

    * kỹ thuật

    làm yên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quite

    to a degree (not used with a negative)

    quite tasty

    quite soon

    quite ill

    quite rich

    Synonyms: rather

    to the greatest extent; completely

    you're quite right

    she was quite alone

    was quite mistaken

    quite the opposite

    not quite finished

    did not quite make it

    of an unusually noticeable or exceptional or remarkable kind (not used with a negative)

    her victory was quite something

    she's quite a girl

    quite a film

    quite a walk

    we've had quite an afternoon

    Synonyms: quite a, quite an

    actually or truly or to an extreme

    was quite a sudden change

    it's quite the thing to do

    quite the rage

    Quite so!