quite a nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quite a nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quite a giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quite a.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quite a

    Similar:

    quite: of an unusually noticeable or exceptional or remarkable kind (not used with a negative)

    her victory was quite something

    she's quite a girl

    quite a film

    quite a walk

    we've had quite an afternoon

    Synonyms: quite an

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).