quinic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quinic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quinic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quinic.

Từ điển Anh Việt

  • quinic

    /'kwinik/

    * tính từ

    (hoá học) Quinic

    quinic acid: axit quinic