quincy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quincy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quincy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quincy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quincy

    American patriot who presented the colonists' grievances to the English king (1744-1775)

    Synonyms: Josiah Quincy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).