quinsy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quinsy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quinsy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quinsy.

Từ điển Anh Việt

  • quinsy

    /'kwinzi/

    * danh từ

    (y học) viêm họng, viêm hạch hạnh có mủ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quinsy

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm mủ amidan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quinsy

    a painful pus filled inflammation of the tonsils and surrounding tissues; usually a complication of tonsillitis

    Synonyms: peritonsillar abscess