quitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quitch.

Từ điển Anh Việt

  • quitch

    /kwitʃ/

    * danh từ

    (thực vật học) cỏ băng ((cũng) quitch grass)