quirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quirt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quirt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quirt.

Từ điển Anh Việt

  • quirt

    /kwit/

    * danh từ

    roi da cán ngắn (để đi ngựa)

    * ngoại động từ

    quất bằng roi da

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quirt

    whip with a leather thong at the end