quipu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quipu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quipu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quipu.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quipu

    calculator consisting of a cord with attached cords; used by ancient Peruvians for calculating and keeping records

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).