quits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quits.

Từ điển Anh Việt

  • quits

    /kwits/

    * tính từ

    vị ngữ trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)

    we are quits now: chúng ta xong nợ nhá

    to cry quits

    đồng ý hoà

    double or quits

    được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)

  • Quits

    (Econ) Số người bỏ việc.

    + Những nhân viên tự nguyên rời bỏ công việc hiện tại để thay đổi công việc hoặc để rút khỏi lực lượng lao động.

Từ điển Anh Anh - Wordnet