quire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quire.
Từ điển Anh Việt
quire
/'kwaiə/
* danh từ
thếp giấy (24 tờ)
in quires: chưa đóng (thành quyển)
* danh từ & động từ
(như) choir
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quire
* kinh tế
thếp giấy
xếp giấy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quire
a quantity of paper; 24 or 25 sheets