quietus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quietus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quietus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quietus.

Từ điển Anh Việt

  • quietus

    /kwai'i:təs/

    * danh từ

    sự từ trần, sự chết

    to get one's quietus: chết

    (từ lóng) đòn đánh cho chết hẳn, phát đạn bắn cho chết hẳn

    to give someone his quietus: giết chết ai, đánh cho ai một đòn chết hẳn

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) giấy biên nhận (để thu hết tiền...)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trạng thái bất động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quietus

    Similar:

    rest: euphemisms for death (based on an analogy between lying in a bed and in a tomb)

    she was laid to rest beside her husband

    they had to put their family pet to sleep

    Synonyms: eternal rest, sleep, eternal sleep