eternal rest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eternal rest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eternal rest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eternal rest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eternal rest

    Similar:

    rest: euphemisms for death (based on an analogy between lying in a bed and in a tomb)

    she was laid to rest beside her husband

    they had to put their family pet to sleep

    Synonyms: sleep, eternal sleep, quietus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).