quiche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quiche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quiche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quiche.
Từ điển Anh Việt
quiche
* danh từ
khoái khẩu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quiche
a member of the Mayan people of south central Guatemala
a tart filled with rich unsweetened custard; often contains other ingredients (as cheese or ham or seafood or vegetables)
the Mayan language spoken by the Quiche