quince nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quince nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quince giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quince.

Từ điển Anh Việt

  • quince

    /kwins/

    * danh từ

    quả mộc qua

    (thực vật học) cây mộc qua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quince

    small Asian tree with pinkish flowers and pear-shaped fruit; widely cultivated

    Synonyms: quince bush, Cydonia oblonga

    aromatic acid-tasting pear-shaped fruit used in preserves