quincentennial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quincentennial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quincentennial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quincentennial.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quincentennial

    the 500th anniversary (or the celebration of it)

    Synonyms: quincentenary

    of or relating to a 500th anniversary

    the quincentennial celebration of the founding of the city

    Synonyms: quincentenary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).