quincenterany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quincenterany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quincenterany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quincenterany.

Từ điển Anh Việt

  • quincenterany

    /'kwindʤen'ti:nəri/ (quincenterany) /,kwinsen'ti:nəri/

    * tính từ

    (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm

    * danh từ

    lễ kỷ niệm năm trăm năm